- Mô tả:
KOH là tinh thể màu trắng dạng bột.
- Phạm vi áp dụng:
Kali hydroxit chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm (pH) của các hệ dung dịch ức chế bằng muối kali clorua hoặc phèn nhôm kali.
- Tính chất lý hóa:
- Hình dạng bên ngoài Chất bột màu trắng
- Trọng lượng riêng ở 25oC 2,00 ÷ 2,10
- Độ hòa tan Tan hoàn toàn ở nồng độ 112g/100ml nước cất
- Hướng dẫn sử dụng:
KOH được sử dụng tùy thuộc yêu cầu của từng trường hợp cụ thể.
- Các yêu cầu về môi trường và an toàn:
KOH không độc hại. Khi tiếp xúc cần sử dụng các trang bị bảo vệ cá nhân thông thường như khẩu trang, găng tay, kính bảo vệ mắt, áo bảo hộ. . ..
- Đóng gói:
Được đóng bao 50kg , lớp bên ngoài có phủ lớp chống thấm, lớp bên trong bao Polietylen dày, dai và bền theo tiêu chuẩn quốc tế. Bảo quản nơi khô ráo.
- Các chỉ tiêu kỹ thuật
STT |
CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT |
YÊU CẦU |
KẾT QUẢ |
1 |
Nhận dạng |
Dạng hạt hoặc dạng vảy màu trắng đục đến trắng sáng |
Dạng hạt hoặc dạng vảy màu trắng đục đến trắng sáng |
2 |
Tỷ trọng (g/cm3) |
2,0 ÷2,1 |
2,05 |
3 |
Hàm lượng chất tinh (%) |
Min 90 |
93 |