CHI TIẾT SẢN PHẨM – Acid Citric (C6H8O7)
Tên sản phẩm/ Item : Acid Citric (C6H8O7)
Acid Citric là một dạng acid Pentanoic, dạng bột màu trắng. Acid Citric dùng để điều chỉnh độ pH trong dung dịch khoan, có thể sử dụng để xử lý sự nhiễm bẩn xi măng.
Hình dạng bên ngoài Chất bột tinh thể màu trắng
Trọng lượng riêng ở 25oC 1,60 ÷ 1,65
Độ hòa tan Tan hoàn toàn trong nước
Điểm cháy > 90oC
pH 2,20
Quy cách đóng gói: Bao bigbag hoặc bao 25kg PP nhiều lớp tráng PE. Bảo quản ở nơi khô ráo
1. Mô tả: Tiêu chuẩn kỹ thuật/ Specifications
STT No |
Thông số kỹ thuật/ Items |
Đơn vị/ Unit |
Yêu cầu/ Requirements |
1 |
Nhận dạng/ Appreance |
– |
Tinh thể rắn, không mùi, có vị axit mạnh/ White or almost white, crystalline powder, colourless, strong acid taste |
2 |
Hàm lượng chất chínhC6H8O7, không nhỏ hơn
C6H8O7 content not less than |
% (TL) |
99
|
3 |
Hàm lượng nước
Water content |
% |
7.5-8.8 |
4 |
Hàm lượng Sulphated Ash tối đa
Sulphated Ash content maxium |
% |
0,05 |
5 |
Sulfate tối đa
Sulfate content maxium |
Mg/kg |
150 |
6 |
Hàm lượng Oxalate tối đa
Oxalate content maxium |
Mg/kg |
100 |
7 |
Cu tối đa
Cu maxium |
Mg/kg |
1 |
8 |
Pb tối đa
Pb maxium |
Mg/kg |
0.5 |
9 |
As tối đa
As maxium |
Mg/kg |
1 |
10 |
Al tối đa
Al maxium |
Mg/kg |
0.2 |
2. Tính chất lý hóa:
- · Trạng thái vật lý: tinh thể rắn/ Physical state: solid crystal
- · Mùi: không mùi/ Odor: odorless
- · Vị: Axits mạnh/ Taste: Strong acid
- · Khối lượng phân tử: 192,13 g/mol/ Molecular weight: 192.13 g / mol
- · Điểm sôi: phân hủy/ Boiling point: decomposes
- · Điểm tan chảy: 153°C/ Melting point: 153 ° C
- · Sự hòa tan: hòa tan trong nước nóng, nước lạnh, diethyl ether, không hòa tan trong benzen./Solubility: soluble in hot, cold water, diethyl ether, insoluble in benzene
3. Phạm vi áp dụng:
4. Đóng gói:
Đóng trong bao PE, 25kg/bao / Packing in PP/PE bag, 25kgs/bag
LIÊN HỆ VỚI
dmc miền nam
Gửi thông tin cho chúng tôi để được tư vấn cụ thể