- Mô tả: Xi măng poóc lăng bền sun phát phù hợp tiêu chuẩn ASTM C150/C150M-20 TypeII được sản xuất theo công nghệ nghiền chủ yếu thạch cao với clanhke bền sun phát. Sản phẩm này được sử dụng trong xây dựng các công trình biển, công trình ngầm chịu xâm thực của nước chứa nhiều ion sun phát, các môi trường bị nhiễm phèn, nhiễm mặn
- Tính chất vật lý:
Hình dạng bên ngoài: Dạng bột, màu xám
- Tiêu chuẩn kỹ thuật xi măng bền sun phát ASTM C150/C150M-20 TYPE II
Tt/No | Tên chỉ tiêu / Characteristic | Đơn vị/ Units | Yêu cầu tiêu chuẩn / Criteria conform with ASTM C150/C150M-20 Type II | Phương pháp thử/ Test methods |
I. Thành phần khoáng hóa/ Chemical tests | ||||
1 | Hàm lượng Cặn không tan/ Insoluble residue content | % | 1.5 max | ASTM C114 -23 |
2 | Hàm lượng Mất khi nung/ Loss on ignition | % | 3.0 max | |
3 | Hàm lượng MgO/Magnesium oxide content MgO | % | 6.0 max | |
4 | Hàm lượng SO3/Sulfur trioxide content | % | 3.0 max | |
5 | Hàm lượng Al2O3/Aluminium oxide content Al2O3 | % | 6.0 max | |
6 | Hàm lượng Fe2O3/Ferric oxide content Fe2O3 | % | 6.0 max | |
7 | Tổng hàm lượng kiềm qui đổi (Na2O + 0.658 x K2O)/ Total alkali content expressed as sodium oxide (Na2O) enquivalent | % | 0.6 max | |
8 | Hàm lượng khoáng C3A/ Tricalcium aluminate content C3A | % | 8.0 max | ASTM C150-20 |
II. Tính chất cơ lý/ Physical tests | ||||
1 | Hàm lượng bọt khí trong vữa. thể tích/Air content mortar | % | 12 max | ASTM C185 – 15 |
2 | Độ mịn. phương pháp độ thấm khí/Fineness. specific surface-Blaine | m2/kg | 260 min | ASTM C204 – 11 |
3 | Độ giãn nở Autoclave/Autoclave expansion | % | 0.8 max | ASTM C151 – 18 |
4 | Cường độ nén/Comp. Strength:
– 3 ngày/days – 7 ngày/days |
MPa (psi) |
10.0 (1450) min 17.0 (2470) min |
ASTM C109 – 21 |
5 | Thời gian đông kết/Setting time:
– Bắt đầu/Initial set – Kết thúc/Final set |
Phút/
min |
45 min 375 max
|
ASTM C191- 19 |
- Hình ảnh sản phẩm
LIÊN HỆ VỚI
dmc miền nam
Gửi thông tin cho chúng tôi để được tư vấn cụ thể